|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hướng dẫn
 | guider; diriger; conduire; (y học) prescrire | |  | Hường dẫn khách du lịch | | guider un touriste | |  | Hướng dẫn việc học hành | | diriger les études | |  | Hướng dẫn bước đi | | conduire le pas | |  | Hướng dẫn cách điều trị | | prescrire un traitement | |  | người hướng dẫn | |  | guide; dirigeant; conducteur | |  | người hướng dẫn tham quan | |  | cicérone |
|
|
|
|